需要金币:1000 个金币 | 资料包括:完整论文 | ||
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 | 论文字数:8206 | ||
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 | 论文格式:Word格式(*.doc) |
TÓM TẮT:Tiếng Việt là ngôn ngữ hệ thống có thanh điệu. Trong những hệ thống có thanh điệu, thanh điệu là một điểm rất là quan trọng. Nếu không có thanh điệu thì không thể phân biệt ý nghĩa của từ và câu. Đối với những sinh viên học tiếng Việt, thanh điệu còn là một điểm rất quan trọng. Ngày xưa, tiếng Việt là ngôn ngữ không có thanh điệu, với lịch sự phát triển, tiếng Việt hình thành hệ thanh điệu hiện đại. Thông qua khóa luận này, chúng ta có thể biết những lịch sử và hệ thống hình thành của thanh điệu tiếng Việt. Thanh điệu tiếng Việt có ba yếu tố: âm vực, điệu loại và điệu hình. Tiếng Việt có 6 thanh điệu. Mỗi thanh điệu có âm vực và điệu hình khác nhau. Đặt dấu thanh trong tiếng Việt còn có một số quy tắc: có kiểu cũ và kiểu mới. Hiện nay, có nhiều sinh viên Trung Quốc đang học tiếng Việt, còn có rất nhiều khó khăn khi học thanh điệu. Khóa luận này thông qua phân tích những lỗi sai và nguyên nhân về sinh viên ngành tiếng Việt Học viện Hồng Hà khi học thanh điệu tiếng Việt, cho chúng ta biết những khó khăn là gì, khi học thanh điệu tiếng Việt thường sai như thế nào. Từ khóa: tiêng Việt;thanh điệu; lỗi sai và nguyên nhân;phương pháp
中文摘要:越南语,或越语,是越南人(京族)的语言,也是越南的官方语言。越南语是有声调的语言之一。在有声调的语言中,声调是至关重要的。如果没有声调,就不能区别字句的意义,因此,对于学习越南语的同学来说,掌握声调是重点,同时也是难点。 最初,越南语是无声调语言,但是随着社会的变迁和历史的发展,出现了声调,形成了现在的声调系统。通过这篇论文,我们可以简单了解到越南语是如何从无声调语言向有声调语言转换的。越南语声调主要有三个要素:调值、调类和调型。当然,每一个声调,这三个要素都是不同的,也正是因为这三个要素的不同,才形成了现在的越南语声调系统。越南语也有其独特的标调方法,主要举出两类:旧式和新式。 近年来,学习越南语的中国学生学习日益增多,在学习中,声调成了一大难点。这篇论文对红河学院越南语专业学生的简单调查,了解了一些学习越南语声调时出现的错误。通过对这些错误的分析,得出一些解决问题的方法。 关键词:越南语 声调 错误和原因 方法
|