需要金币:1000 个金币 | 资料包括:完整论文 | ||
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 | 论文字数:13801 | ||
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 | 论文格式:Word格式(*.doc) |
TÓM TẮT:Trong thời đại bùng nổ thông tin toàn cầu, ngôn ngữ tiếp tục khẳng định vai trò là công cụ giao tiếp của con người và các ngôn ngữ trên thế giới cũng không ngừng bước phát triển. Là một biến thể đặc thù của ngôn ngữ học xã hội, tiếng lóng cũng không ngừng phát triển. Cùng với sự phát triển của văn hóa xã hội, tiếng lóng ngày càng được nhiều người chấp nhận, sử dụng tiếng lóng thậm chí được coi là thời thượng, là mốt, hiện tượng này đặc biệt nổi bật ở giới trẻ. Trong những năm gần đây, ở các thành phố lớn của Việt Nam, xu hướng dùng tiếng lóng của học sinh, sinh viên ngày càng trở nên nóng hổi. Và hiện nay nó đang là chủ đề được nhiều nhà nghiên cứu ngôn ngữ học chú ý. Khóa luận chọn tiếng lóng thường được học sinh, sinh viên Việt Nam sử dụng là đối tượng để nghiên cứu, phân tích những tiếng lóng thường được sử dụng trong nhà trường Việt Nam, sau đó tổng kết, quy nạp ra những đặc điểm trong phương thức tạo từ của tiếng lóng thường được sử dụng trong nhà trường Việt Nam. Qua đó, thử tìm hiểu nguyên nhân học sinh, sinh viên Việt Nam ưa chuộng tiếng lóng, hiểu rõ hơn về văn hóa giới trẻ Việt Nam và thêm vốn từ, cách sử dụng từ, phục vụ cho việc học tập và sử dụng tiếng Việt của sinh viên chuyên ngành. Từ khóa: tiếng lóng; học sinh, sinh viên Việt Nam; đặc điểm; nguyên nhân
中文摘要:在这个全球信息爆炸的时代,语言仍然是人类不可以缺少的交际工具,与此同时,世界上的各种语言都在飞快地发展着。而俚语作为社会语言学的一种特殊变体也没有停止其发展的脚步。随着社会文化的发展,俚语已经渐渐被众人所接受,使用俚语甚至被视为是时髦之举,这种现象在青年学生中尤为突出。近年来,越南许多城市学生使用俚语的现象日益突出,引起了越南各界的广泛关注。本文的研究对象为越南青年学生常用俚语,通过例举、分析近年来越南青年学生经常使用的一些俚语,归纳、总结越南校园俚语的构成特点,并试析越南学生青睐俚语的原因, 从而加深对越南青年文化的了解。 关键词:俚语;越南学生;特点;原因
|