需要金币:1000 个金币 | 资料包括:完整论文 | ||
转换比率:金额 X 10=金币数量, 例100元=1000金币 | 论文字数:11383 | ||
折扣与优惠:团购最低可5折优惠 - 了解详情 | 论文格式:Word格式(*.doc) |
TÓM TẮT:Tục ngữ được hình thành từ cuộc sống thực tiễn, được tạo trên những kinh nghiệm về sinh hoạt, về sản xuất trong lâu đời, nó là những câu đúc kết những nhận xét đã được nhiều người thừa nhận, để hướng dẫn con người Việt Nam trong sự nhìn nhận mọi khía cạnh của cuộc đời. Tục ngữ là những câu thông tục, thiên về diễn ý, đúc kết một số ý kiến dựa theo kinh nghiệm, dựa theo luân lý và công lý để nhận xét về con người và xã hội, hay dựa theo trí thức để nhận xét về con người và vũ trụ. “Dân dĩ thực vi tiên”, ẩm thực là yếu tố quan trọng trong cuộc sống vật chất của con người, là một nhu cầu cơ bản của con người mà không bao giờ thiếu được. Theo xã hội con người ngày càng tiến bộ, nhu cầu này cũng dần dần được nâng cao đến trình độ văn hóa. Tục ngữ ẩm thực Việt Nam phản ánh phương diện tích cực của văn hóa xã hội Việt Nam, nó là kết tinh do tổ tiên người Việt tổng kết từ cuộc sống hàng ngày và lao động sản xuất, thể hiện trí tuệ của nhân dân. Vì vậy, tục ngữ ẩm thực Việt Nam là yếu tố tích cực mà không thể thiếu trong văn hóa truyền thống của người Việt. Khóa luận này thông qua phân tích những câu tục ngữ ẩm thực, tìm hiểu ý nghĩa trực tiếp và ý nghĩa sâu để hiểu biết cách sử dụng của tục ngữ trong những hoàn cảnh khác nhau và những văn hóa xã hội do tục ngữ phản ánh. Hơn nữa qua việc ăn uống học thêm và hiểu biết những phong tục tập quán, lời nói cách làm cũng như luân lý đạo đức của người Việt, để tăng cường vốn kiến thức có thể sử dụng hữu ích đối với sinh viên chuyên ngành tiếng Việt. Từ khóa: tiếng Việt; tục ngữ; ẩm thực; văn hóa xã hội
中文摘要:俗语是人们从生活实践中形成的,在长期的生产生活经验中创造出来并总结了许多已经得到人们认可的看法,指引越南人民从各个角度去看待生活中的问题。俗语是一些通俗的,偏向于表达意义的句子,它是人们根据经验、论理等知识而得出的一些宝贵意见用来帮助人们认识和了解人类社会。 “民以食为天”,饮食是人类物质生存发展的需要,而这种需要随着人类社会的进步也逐渐上升到了一个文化的层面,越南语饮食俗语所反映的正是越南社会文化和伦理道德的积极方面,它是越南祖先生活经验的积淀和智慧的结晶,是越南民族优秀传统文化中不可或缺的积极要素。本文通过对越南饮食俗语进行分类研究,找出它们的字面意与引申义,从而来分析他们在不同场合的运用以及所表现出的不同社会文化;通过饮食来进一步加深对越南人风俗习惯、言行举止和社会伦理道德的了解,以便增强越南语专业学生对正确使用俗语的认识。 关键词:越南语;俗语;饮食;社会文化
|